検索ワード: một đơn vị adsense cho video (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một đơn vị adsense cho video

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một đơn vị kỵ binh.

英語

a cavalry outfit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một đơn vị khoa học?

英語

a scientific unit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàm bước nhảy một đơn vị

英語

unit - step function

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cùng một đơn vị như joey.

英語

same unit as joey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đơn vị

英語

units of measurement

最終更新: 2011-09-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một đơn vị tôi đang tập hợp.

英語

for a unit i'm putting together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị ?

英語

name of the troop and your age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tìm thấy một đơn vị sid ở đây.

英語

get an sid unit here now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị tính

英語

key quality indicators

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ ta ở một đơn vị hoàn toàn mới.

英語

i'm in a whole new outfit now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đây, tôi có một đơn vị hoàn hảo.

英語

now, i have a fine, smooth-running outfit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

'vì các anh đã ở cùng một đơn vị.

英語

'cause you were in the same unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải có cho cô ta một đơn vị.

英語

we have to get her to the unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó vài năm, tôi vào một đơn vị đặc biệt ...

英語

after a few years i ended up in a special unit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một đơn vị hơi nhỏ. càng ngày càng nhỏ hơn.

英語

it was a small outfit, getting smaller.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ở cùng một đơn vị trong chiến tranh.

英語

they were in the same unit during the war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị 19, một vụ 126.

英語

dispatch on radio: unit 19, 126 in progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy thì một đơn vị sản phẩm tốn bao nhiêu tiền?

英語

- [ macmillan ] how much would the unit cost?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các đơn vị, yêu cầu viện trợ và một đơn vị trực thăng.

英語

requesting backup and an air unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mô hình biến dạng một đơn vị thể tích phân tố dưới dạng hình lập phương

英語

model of volume unit factor deformation in the form of cube

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,845,010 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK