検索ワード: một hồi suy nghĩ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một hồi suy nghĩ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một suy nghĩ sao chép

英語

a derivitive thinker, at best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một suy nghĩ ghê gớm.

英語

that's a revolting thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

suy nghĩ?

英語

musing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"suy nghĩ".

英語

"think about it."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một suy nghĩ thú vị đấy.

英語

that's a pretty thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

suy nghĩ xấu

英語

bad thinking

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suy nghĩ đi.

英語

think!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau một thời gian suy nghĩ kỹ

英語

after a period of careful thought

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- suy nghĩ đi.

英語

- use your imagination!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- suy nghĩ ư?

英語

- think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi cần một nơi để suy nghĩ

英語

and i need a place to think

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn một chuyện phải suy nghĩ nữa.

英語

there is one more thing to consider.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không suy nghĩ!

英語

don't think!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một người đàn ông luôn suy nghĩ ...

英語

men always like to think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau một thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng

英語

after a period of deliberation

最終更新: 2023-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hành động như một và suy nghĩ như một.

英語

it moves like one and thinks like one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một hồi chuông ngắn.

英語

a single ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy suy nghĩ, suy nghĩ.

英語

think, think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi suy nghĩ một chút

英語

let me think for a moment

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải một hồi hắn mới tỉnh.

英語

be a while before he's of use.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,473,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK