検索ワード: một ngày đẹp trời (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một ngày đẹp trời.

英語

a beautiful day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một ngày đẹp trời nhỉ

英語

lovely day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một ngày thật đẹp trời.

英語

what a nice day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một ngày đẹp trời như vầy.

英語

it's such a lovely day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 ngày đẹp trời.

英語

a beautiful morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vào một ngày đẹp trời nào đó

英語

my teacher called my parent

最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là một ngày đẹp trời.

英語

it's a glorious day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa ra là một ngày đẹp trời!

英語

what a lovely day. are you hungry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không phải một ngày đẹp trời.

英語

- not one of my better days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một ngày đẹp trời, phải không?

英語

-it's a beautiful day, no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay đúng là một ngày đẹp trời.

英語

it's such a beautiful day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/vào một ngày đẹp trời nào đó

英語

c/on some beautiful day

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một ngày đẹp trời, Đại úy ạ!

英語

good day, captain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như lại có một ngày đẹp trời.

英語

llooks like it's gonna be another fine day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào, hôm nay là một ngày đẹp trời.

英語

hello, it's a beautiful day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là một ngày đẹp trời, đúng không?

英語

splendid day, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngày đẹp trời như mọi ngày ở hawaii!

英語

it's another beautiful day here in hawaii, as usual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một buổi sáng đẹp trời.

英語

it's a beautiful morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đẹp quá trời!

英語

- beautiful!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một đêm đẹp trời để đi dạo.

英語

-it was a nice night for a drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,943,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK