検索ワード: một ngày bình thường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một ngày bình thường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ là một ngày bình thường.

英語

- it's just a normal day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cuộc sống bình thường

英語

a social life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cuộc sống bình thường.

英語

a normal life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn một người bình thường

英語

more than a man. fail, and die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là một vật bình thường.

英語

such a simple thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- về một cuộc sống bình thường

英語

- what about having a normal life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gps với một người bình thường.

英語

gps to the layperson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để sống một cuộc sống bình thường

英語

- to live a normal life. - listen to me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chàng là một người bình thường.

英語

he was a simple man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một phần bình thường, một phần không đường...

英語

one half is regular. the other is low sodium.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình thường, phòng y tế là một pháo đài.

英語

normally, medical is a fortress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với thế giới bên ngoài, tôi chỉ là một nhân viên pháp y bình thường.

英語

to the outside world, i'm an ordinary forensic scientist,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,033,487 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK