プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mức lương thỏa thuận
wage agreement
最終更新: 2019-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
thỏa thuận
deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
参照:
thỏa thuận.
- a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
thỏa thuận !
we have deal, bro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thỏa thuận.
- compared to a compromise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạ thỏa thuận
yeah. deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy thỏa thuận.
let's make a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thỏa thuận nhé?
deal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- muốn thỏa thuận.
- i want to make a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, thỏa thuận.
- yeah, deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỨc lƯƠng bÌnh quÂn
pay rate in average
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
không thỏa thuận.
no deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thỏa thuận không?
deal or not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các mức lương then chốt
keynes effect
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
xác nhận mức lương đóng bhxh
si salary confirmation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mức lương hiện hành trong xh
going rate/wege/ prevailing rate
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản
basic wage rates
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照: