検索ワード: mang tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mang tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mang tính thời sự

英語

topically

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính xâm phạm.

英語

it's invasive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính chất vận động

英語

kinesthetic

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính báo thù.

英語

it's deceitfulness. it's vindictiveness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính thích nghi:

英語

adaptive:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mang tính giáo dục đấy.

英語

- it's educational.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến số mang tính dòng chảy

英語

flow variable

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải mang tính kế thừa

英語

pay legacy

最終更新: 2013-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó mang tính nổi loạn.

英語

but it was rebellious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

英語

photos are for illustrative purposes

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cái bắt tay mang tính lịch sử.

英語

--a truly historic handshake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất cứ điều gì mang tính nghi lễ?

英語

anything ritualistic in nature?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính quyết định cho tương lai

英語

decisive for the future

最終更新: 2017-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sư thay đổi mang tính trọng đãi.

英語

a welcome one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó chỉ mang tính tượng trưng thôi

英語

the idea was to be a symbol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính cá nhân hơn đáng lẽ nó phải thế.

英語

more personal than it should be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sự báo thù mang tính biểu tượng. phải.

英語

stop!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ra một quyết định mang tính quản lý đi.

英語

make a managerial decision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin trên chỉ mang tính chất minh họa

英語

the above information is for illustrative purposes only

最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công trình người máy của anh mang tính cách mạng.

英語

you robotics work is revolutionary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,753,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK