プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mang tính thời sự
topically
最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mang tính xâm phạm.
it's invasive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mang tính chất vận động
kinesthetic
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
nó mang tính báo thù.
it's deceitfulness. it's vindictiveness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mang tính thích nghi:
adaptive:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mang tính giáo dục đấy.
- it's educational.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biến số mang tính dòng chảy
flow variable
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
phải mang tính kế thừa
pay legacy
最終更新: 2013-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng nó mang tính nổi loạn.
but it was rebellious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
photos are for illustrative purposes
最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cái bắt tay mang tính lịch sử.
--a truly historic handshake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất cứ điều gì mang tính nghi lễ?
anything ritualistic in nature?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mang tính quyết định cho tương lai
decisive for the future
最終更新: 2017-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
một sư thay đổi mang tính trọng đãi.
a welcome one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái đó chỉ mang tính tượng trưng thôi
the idea was to be a symbol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mang tính cá nhân hơn đáng lẽ nó phải thế.
more personal than it should be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một sự báo thù mang tính biểu tượng. phải.
stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy ra một quyết định mang tính quản lý đi.
make a managerial decision.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những thông tin trên chỉ mang tính chất minh họa
the above information is for illustrative purposes only
最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
công trình người máy của anh mang tính cách mạng.
you robotics work is revolutionary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: