検索ワード: mang xe tới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mang xe tới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mang xe tới đây đi.

英語

bring the car around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xe tới chưa?

英語

- are the cars here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang xe lại đây.

英語

bring the car around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa xe tới đâu?

英語

where do you want the car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổng cho xe tới đón.

英語

- he's sent a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho xe tới briarcliff.

英語

[man] you need to send a car to briarcliff. they're waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang xe tao ra ngoài!

英語

have my car meet me up at the top.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghỉ chơi. Ồ, có xe tới.

英語

i'll show you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ cho xe tới đón em.

英語

i'll send a car for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đi xe tới phải không?

英語

you came by car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiều nay ảnh sẽ lái xe tới.

英語

he's driving down this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ ơi, có một chiếc xe tới.

英語

mom, there's a car coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chị ấy mang xe đi rửa chưa về.

英語

she went out for a car wash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỗ người ta cẩu xe tới ấy?

英語

where they tow cars to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lái xe tới thành phố phải mất bao lâu

英語

how long is the drive to the city

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-laroche đang lái xe tới khu đầm lầy.

英語

- laroche is driving into the swamp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã bảo lái xe tới aden bagrou

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi phải mang xe về trả cho bà chị.

英語

- i gotta give the car back to my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh louviers, đem một chiếc xe tới cửa sau.

英語

you, louviers, bring a car to the back entrance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

clutch, đưa xe tới Đang đưa đầu đạn xuống!

英語

set! clutch, station the transport vehicle!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,706,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK