検索ワード: miếng lót (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

miếng lót

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miếng lót bâu

英語

pocket mouth

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

2 miếng

英語

2 pieces

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

miếng lớn.

英語

look at these big fat gold bars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miếng lót cốc mới này?

英語

are these new coasters?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lót.

英語

lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Đây là miếng lót cốc mới

英語

this is a new batch of the old coasters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miếng dán mụn

英語

acne patch

最終更新: 2020-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 miếng mỏng.

英語

a small slice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quần lót

英語

panties

最終更新: 2014-09-04
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần lót.

英語

panty!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một miếng thôi!

英語

- aah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ôi, lót!

英語

oh, lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- còn lót?

英語

and lot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô vừa đâm chết miếng vải lót đấy.

英語

just killed a placemat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ăn miếng trả miếng.

英語

an eye for a fucking eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không quan tâm miếng lót đĩa này nói gì.

英語

i don't care about what this placemat says.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ thề với chúa là mấy miếng lót này dày hơn đấy.

英語

i swear to god these coasters are thicker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một miếng dưa cho cô... có lẽ hôm nay cô mặc áo lót đen

英語

a melon for you... perhaps for wearing a black bra today

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em lo cái cốp dơ hả? phải! em định thay miếng lót mới.

英語

you're worried about the trunk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có một miếng lót hẫng... - trên bộ điều chỉnh nhiên liệu...

英語

a cantilevered gasket on the fuel regulator...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,094,297 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK