プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có người yêu rồi
i already had a lover
最終更新: 2020-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có người yêu rồi.
maybe this trip will help. it's good money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có người yêu rồi à.
my god, you're in a relationship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có người yêu chưa?
you got a girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có người yêu chx
my english is a little poor
最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
jensen có người yêu.
jensen has a niece.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có người yêu chưa vậy
are you sleeping?
最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người yêu tới rồi.
here come your lovers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
最終更新: 2020-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
người yêu nhất...
my dearest...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người yêu cầu:
requested by:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chia tay người yêu lâu rồi
do not you believe me
最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng anh có người yêu mới.
congratulations for having a new sweetheart
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng có người yêu chưa?
did you ever have a sweetheart?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đã có người yêu và em...
- i'm dating somebody and i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
caterina, người yêu.
caterina, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đều có người yêu cũ.
we all have baggage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- riccardo, người yêu.
- riccardo, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc là chìa khóa của người yêu rồi.
- a lover's key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng anh có người yêu không?
but you had lovers? -i've...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: