検索ワード: mi có người yêu rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mi có người yêu rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có người yêu rồi

英語

i already had a lover

最終更新: 2020-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có người yêu rồi.

英語

maybe this trip will help. it's good money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có người yêu rồi à.

英語

my god, you're in a relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có người yêu chưa?

英語

you got a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có người yêu chx

英語

my english is a little poor

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jensen có người yêu.

英語

jensen has a niece.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có người yêu chưa vậy

英語

are you sleeping?

最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người yêu tới rồi.

英語

here come your lovers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có người yêu chưa?

英語

có ny rồi

最終更新: 2020-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người yêu nhất...

英語

my dearest...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người yêu cầu:

英語

requested by:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chia tay người yêu lâu rồi

英語

do not you believe me

最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng anh có người yêu mới.

英語

congratulations for having a new sweetheart

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã từng có người yêu chưa?

英語

did you ever have a sweetheart?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đã có người yêu và em...

英語

- i'm dating somebody and i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

caterina, người yêu.

英語

caterina, my love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đều có người yêu cũ.

英語

we all have baggage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- riccardo, người yêu.

英語

- riccardo, my love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chắc là chìa khóa của người yêu rồi.

英語

- a lover's key.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng anh có người yêu không?

英語

but you had lovers? -i've...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,659,636 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK