検索ワード: mi thấy bạn quen quen (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mi thấy bạn quen quen

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thấy cô quen quen.

英語

i thought you looked familiar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng, tao thấy quen quen.

英語

yes, i see familiar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái mặt ổng thấy quen quen.

英語

his face tells me something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn quen quen

英語

look familiar

最終更新: 2023-11-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn thấy bạn.

英語

see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mi thấy chưa?

英語

you see?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nghe quen quen.

英語

- that sounds familiar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vậy cậu thấy cô ta quen quen.

英語

that's why she looks familiar to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ nhìn thấy bạn

英語

thanks

最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhìn thấy bạn.

英語

i can still see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mi thấy không?

英語

don't you see?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bạn thật giỏi

英語

what do you think of me

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quen dần với nó.

英語

you get used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trông quen quen?

英語

why do you look so familiar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái này nghe quen quen.

英語

-that sound is familiar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bạn thêm bạn tôi

英語

do you need something from me?

最終更新: 2020-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quen từ công việc đấy.

英語

technically, it's what you'd call... pornography.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn mặt không rõ nhưng mông thì thấy quen quen.

英語

i don't recognize the face, but the butt does look vaguely familiar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn nhìn thấy bạn

英語

i do not wanna see you

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nói này nghe quen quen.

英語

that's a voice i'd know anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,606,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK