プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chinh phục
supporting character
最終更新: 2018-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chinh phục?
conquer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chinh phục.
- conquest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mon
mon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
trường chinh
march
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hau mon
rectum
最終更新: 2018-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tai chinh cua toi
there are no words to describe it.
最終更新: 2022-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác chinh phục.
conquest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chinh phục celtic?
the celtic rebellion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá trình điều chinh
adjustment process
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
chia ra và chinh phạt.
divide and conquer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chinh là con, tristan.
it's you, tristan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- aegon kẻ chinh phạt.
aegon the conqueror.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều chinh theo giá sinh hoạt
cola
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
"cuộc viễn chinh cuối cùng."
"the last crusade."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cuộc chinh phục lại bắt đầu!
the saga continues!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều chinh được nước
homolohydric
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh đã chinh phục được cái chết.
you have conquered death.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chinh phục new york, đại loại vậy.
conquering new york and whatnot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đến, ta gặp, ta chinh phục.
veni, vidi, vici.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: