プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
muộn nhất?
the latest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muộn
i am going to wỏk6
最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
muộn...
class...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muộn?
late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá muộn
too late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
muộn rồi.
too late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
muộn giờ?
late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muộn rồi.
it's getting late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muộn á?
- late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muộn nhất là 7h.
- at the very latest, at 7:00. well... that means we got to leave by 3:30, 4:00?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ muộn rồi
when do you have free time?
最終更新: 2021-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá muộn rồi.
- it's too late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- em đến muộn
you were late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quá muộn rồi.
- too late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muộn nhất là vào sáng mai
tomorrow at the latest
最終更新: 2022-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
muộn nhất là vào ngày thứ sáu
tomorrow at the latest
最終更新: 2023-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến muộn quả là tuyệt nhất đấy.
there's a greatness to your lateness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáng sinh muộn
christmas belated gift
最終更新: 2023-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng hơi muộn.
but it's late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
... nhưng muộn rồi.
well, you're too late!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: