検索ワード: nên tôi không gọi cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nên tôi không gọi cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không gọi được cho bạn.

英語

i couldn't get through to you.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không gọi cho baj được

英語

would you like a fuck

最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gọi cho ai.

英語

i didn't know who to call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không gọi được cho cô ấy

英語

i can't call her

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không gọi anh.

英語

i didn't call for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không gọi được cho london.

英語

i couldn't get through to london.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi gọi cho bạn

英語

i go out for a bit

最終更新: 2021-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi không quan tâm.

英語

so i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không gọi cho em?

英語

- didn't he call you? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi không cản mấy anh

英語

then why are you stopping us demonstrating? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không gọi từ florida.

英語

i'm not in florida.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu không gọi cho cậu ấy

英語

- i didn't call him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không gọi cho nó được.

英語

- he's been out of touch for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao anh không gọi cho em?

英語

why didn't you call me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không gọi cho chúng tôi.

英語

you don't call us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao anh không gọi cho cô ấy?

英語

why don't you call her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không gọi dịch vụ nào cả.

英語

- i didn't order any room service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô không gọi cho cô ta sao?

英語

- did you not call her? - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không gọi từ toledo.

英語

no, i'm not speaking from toledo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không gọi lại rất nhiều cuộc.

英語

- i don't return a lot of calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,530,842 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK