人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoẠt ĐỘng ngoẠi khÓa
extra curriculum
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
- một hoạt động ngoại khóa.
you're about to run into the shower.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giống như
it tastes like--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giống như ...
- it's like...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giống như-
it's like a-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giống như...?
what's it like?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
john có những hoạt động ngoại khóa
john has extracurricular activities
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
nó giống như là...
it's almost like...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey,nó giống như...
hey, that's just like...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như các nơ ron thần kinh hoạt động.
they're like neurons firing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giống như là, uh...
yeah, it's like, uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có lẽ nó giống như...
- that must feel...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thế nên, nó giống như...
- so, it's like...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giống như, "răng rắc!"
there was like, "crunch!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- nó giống như của tôi vậy.
- that's just like mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên ngoài nó giống như thật.
well, apparently it is the real thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, nó giống như vầy hơn...
mmm. no, it was a little bit more like, um...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giống như một liều thuốc độc.
it's like a poison. it can...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 ngày nữa có hoạt động ngoại khóa ở chỗ những bà xơ .
two days of scouting colleges, all those sorority mixers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích nó, giống như tự nhiên.
i like it, i like the nature.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: