検索ワード: nó phát ra từ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nó phát ra từ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có vẻ nó phát ra từ...

英語

it sounds like it's coming from--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó phát ra từ bên kia!

英語

it's coming from over there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phát ra từ kia.

英語

- coming from there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó phát ra từ hướng nào?

英語

which way is it coming from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát ra

英語

emission

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ là nó phát ra từ tôi.

英語

i think it came from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó phát ra từ chỗ quái nào thế?

英語

where the hell is that coming from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phát ra từ đâu thế?

英語

- where's that coming from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu nghĩ nó phát ra từ tay cậu à?

英語

you think it's gettin' out of hand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó phát ra chỗ nào vậy?

英語

where's it coming from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra từ từ

英語

ease out

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó phát sáng.

英語

it's glowing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- - nghe như phát ra từ đó.

英語

- sounds like it's coming from in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

pháo hiệu phát ra từ tháp nước.

英語

rick: the flare was towards the water tower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bài nhạc đó phát ra từ đâu vậy.

英語

where is that music coming from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu tín hiệu phát ra từ đây, thì...

英語

if the signal's coming from here, then...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tín hiệu phát ra từ đâu, eddie?

英語

how strong was the signal, mr. addey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lửa nếu không phát ra từ bên trong

英語

the flame must have been burnt from inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lời lẽ của tyler phát ra từ miệng tôi.

英語

tyler's words coming out of my mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiếng súng phát ra từ bên trong khách sạn.

英語

the shot coming from the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,740,737,354 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK