プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có vẻ nó phát ra từ...
it sounds like it's coming from--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó phát ra từ bên kia!
it's coming from over there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phát ra từ kia.
- coming from there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó phát ra từ hướng nào?
which way is it coming from?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phát ra
emission
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là nó phát ra từ tôi.
i think it came from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó phát ra từ chỗ quái nào thế?
where the hell is that coming from?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phát ra từ đâu thế?
- where's that coming from?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu nghĩ nó phát ra từ tay cậu à?
you think it's gettin' out of hand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó phát ra chỗ nào vậy?
where's it coming from?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: