プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó rất...
he was such...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó rất --
no. it's for...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó rất dễ
ride a motorbike for a walk
最終更新: 2020-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó rất buồn.
it'd very dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó rất, rất...
it's very, very...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó rất lớn.
- it's huge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó rất tuyệt
it's really cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tốn tiền.
no money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ tốn tiền đấy
i'll have to get my hands in it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó rất tuyệt.
- it's awesome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- christina, nó rất...
- christina, it's really l--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ phải tốn tiền.
it'll cost you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơn nữa, rất tốn kém.
besides it was expensive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốn tiền đi lại đấy.
- well, travel costs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm sóc răng tốn tiền đấy
no, i run the club.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ không tốn tiền.
i would not waste coin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiến tranh rất tốn kém.
wars are expensive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất tốn kém, có đúng không?
costly, were they not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng cần phải tốn tiền gì cả.
you don't have to spend any rolexes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ em sẽ không muốn tốn tiền.
i thought you wouldn't want to spend the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: