人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nói chuyện sau nhé.
let's talk later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói chuyện sau nhé tôi phải đi
let's talk later i should go
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta nói chuyện sau nhé.
talk soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta nói chuyện sau nhé?
tak, how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói chuyện với bạn sau nhé
i am cooking
最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chuyện với em sau nhé.
we'll talk to you later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chuyện sau nhé, charlie.
i'll talk to you later, charlie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chuyện sau nhé! hiccups.
later, hiccups.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta nói chuyện đó sau nhé?
can we discuss it later?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mẹ, ta nói chuyện sau nhé?
mom, can i talk to you later?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nói chuyện sau nhé. - tạm biệt.
- talk later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chuyện sau nhé,bây giờ tôi sẽ đi ăn tối
i'm going to have dinner now
最終更新: 2022-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện này sau nhé?
can we talk about this later?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bận
i'm busy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
ây giờ tôi hơi bận. nói chuyện sau nhé.
最終更新: 2023-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi phải đi đây . nói chuyện với sau nhé.
- i need to go. i'll talk to you in a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bận mà.
i'm in the middle of something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang dọn dẹp nhà, chúng ta nói chuyện sau nhé
i'm cleaning the house
最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi đang bận
最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照: