プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nôn mửa.
vomiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ nôn ]
{ growls }
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buồn nôn
nausea
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
- buồn nôn.
i'm not vomiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sự) nôn
vomiting
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
em sẽ nôn mửa.
- find something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nôn mửa, hả?
vomited, did i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ta lại nôn mửa.
she made a mess. i cleaned it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi buồn nôn
- i have to throw up. - oh, no, no, no. get her out of here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buồn mửa quá.
- that's gross.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh vừa nôn mửa sao?
-did you vomit recently?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nôn ra mau.
- spit it out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oaaa! buồn nôn!
so disgusting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ nôn, hít vào ]
{ growls, inhales }
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đã say rượu nôn mửa.
i got drunk and puked my brains out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- [ho, nôn mửa]
- [ coughing, vomiting ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo em nôn mửa như điên.
my cat was puking like crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy tớ là loại nôn mửa hở?
so i seem like the puking type?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu không nôn mửa gì cả.
you didn't puke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm.
nautical almanac
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: