プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đẹp gai
you are beautiful
最終更新: 2020-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp lắm.
bring him to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp quá!
it is beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất đẹp.
-perfectly lovely, darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp qua a
through a flexible beautiful tran
最終更新: 2015-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đẹp lắm.
you're beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đẹp lắm!
so beautiful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đẹp lắm.
- you look beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy đẹp chứ!
- ah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là một nơi ăn tối thật đẹp
isn't this blissful?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi đỗ xe của khách -- đẹp lắm đấy
visitors parking -- the boonies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó thật đẹp
it's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái trâm đẹp đấy.
nice brooch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái nón đẹp quá
- nice sombrero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà ấy đẹp quá.
- she's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng, rất đẹp.
- yes, really nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bàn ghế cũng đẹp.
it's well furnished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái này thật đẹp
- nice piece of ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- áo khoác đẹp đấy.
- nice jacket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: