プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ga nướng
ban muon 1 con ga chao goi phai khong
最終更新: 2023-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh nướng.
pretzel. egg salad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh nướng!
tansy cakes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ nướng nhỉ
sleep in the grill.
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thịt công nướng.
roast peacock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gà nướng à?
roast chicken? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vỉ-phẫu
microdỉssectỉon
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
khoai lang nướng
khoai lang nướng
最終更新: 2020-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nướng nhanh vù vù.
browns to beat the band.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thành cái vỉ nướng bánh.
- from a waffle iron. when you go, he goes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, tôi đã có vỉ trên lò nướng rồi.
okay, now, i've got the grits on the stove.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ đi lau cái vỉ nướng hay cái gì đó.
i'm gonna go and clean a grill or something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vỉ-sỉnh-vật học
microbiology
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh sẽ đi mua một cái vỉ nướng, loại to đùng ấy.
i'm gonna go and get that grill. the big shiny one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng sợ vỉ trùng
microphobỉa
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỉ cần lấy vỉ đập muỗi.
you go grab a fly swatter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bữa tối là 3 vỉ cá nướng , 6 củ khoai lang 6 hoặc 7 củ khoai tây
for dinner three ham steaks, six sweet potatoes, six or seven regular potatoes. some stuffing...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ không thể đuổi tôi chỉ vỉ tôi ốm.
they can't fire me if i'm sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại lo về bánh trần thiết, về bột mịn dùng làm của lễ chay, về bánh tráng không men, về đồ nướng trên vỉ, về đồ trộn với dầu, và về các đồ để lường và để đo;
both for the shewbread, and for the fine flour for meat offering, and for the unleavened cakes, and for that which is baked in the pan, and for that which is fried, and for all manner of measure and size;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: