プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nạp năng lượng
recharge
最終更新: 2020-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần nạp năng lượng
charge now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh.nạp năng lượng.
carbs. load up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng lượng
energy
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 17
品質:
参照:
năng lượng.
the energy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- năng lượng.
- juice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
laser nạp đầy năng lượng.
laser set to full vitality.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng lượng sạch
clean energy
最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tia năng lượng.
energy beams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nạp 5 giờ năng lượng hả?
a little five-hour energy, huh? yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thêm năng lượng.
- add power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- năng lượng 7%.
seven percent power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng năng lượng .
energy gap
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
-các mối quan hệ,năng lượng cho...
- the connections, the energy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị nạp năng lượng lần cuối.
prepare for the final power surge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguồn (năng lượng)
power supply
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
cần 1 khoản thời gian để nạp năng lượng.
as long as it is concocted properly it will turn into a strong flammable fluid
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diaz định lấy lõi năng lượng cho hắn và giết ta.
diaz was gonna take the nodes for himself and ghost me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ cần nạp năng lượng để giải quyết mớ này.
you're gonna need all that energy for these.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ của tôi bảo rằng tôi cần nạp năng lượng cho quả tim nhân tạo của tôi
- you're my physician. - okay. i'm in need of an external lithium battery belt for an avicor total artificial heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: