検索ワード: nải (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nải

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó không thích trễ nải.

英語

he doesn't approve of being late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ ghét tôi trễ nải. Đó là vợ anh.

英語

it's your wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có chứ, tao còn ba hộp đậu trong tay nải.

英語

yeah, sure we are. i got three cans of beans in my bindle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ bạn biết bạn nhận được hai nải chuối chín rồi cho nó vào một cái bát.

英語

now do you know you get two ripe banana, put em in a bowl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì tôi không trễ nải một chút nào để tỏ ra cho biết hết thảy ý muốn của Ðức chúa trời.

英語

for i have not shunned to declare unto you all the counsel of god.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đến nỗi anh em không trễ nải, nhưng cứ học đòi những kẻ bởi đức tin và lòng nhịn nhục mà được hưởng lời hứa.

英語

that ye be not slothful, but followers of them who through faith and patience inherit the promises.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nhờ tôi báo lại là sẽ có trễ nải một chút... và đang tự hỏi không biết cô có dời xuống 1 g 30 được không.

英語

anyway, she just wanted me to let you know everyone's running a little late and was wondering if you could make it at 1:30 instead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ bèn đến đây, thì vừa ngày sau, tôi ra ngồi nơi tòa án, không trễ nải mà truyền dẫn người ấy đến.

英語

therefore, when they were come hither, without any delay on the morrow i sat on the judgment seat, and commanded the man to be brought forth.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em biết tôi chẳng trễ nải rao truyền mọi điều ích lợi cho anh em, chẳng dấu điều chi hết, lại biết tôi đã dạy anh em hoặc giữa công chúng, hoặc từ nhà nầy sang nhà kia,

英語

and how i kept back nothing that was profitable unto you, but have shewed you, and have taught you publickly, and from house to house,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà nếu ta còn trễ nải sự cứu rỗi lớn dường ấy, thì làm sao tránh cho khỏi được? là sự cứu rỗi chúa truyền ra trước hết, rồi có những kẻ nghe chứng nghiệm nó cho chúng ta,

英語

how shall we escape, if we neglect so great salvation; which at the first began to be spoken by the lord, and was confirmed unto us by them that heard him;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,432,474 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK