検索ワード: nằm ở Đông nam Á (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nằm ở Đông nam Á

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nằm ở góc Đông nam .

英語

for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đông nam Á

英語

using the male

最終更新: 2012-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vùng Đông nam á.

英語

south east asia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm ở phía Đông bắc ở việt nam

英語

located in the northeast in vietnam

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đông nam

英語

south east

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đông nam.

英語

southeast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức mạnh nằm ở số đông.

英語

you have to have numbers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó ở góc phía Đông - nam.

英語

it's at the southeast corner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiệp hội các nước Đông nam Á

英語

association of south east asian nations (asean)

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ở góc Đông nam.

英語

we're at the southeast corner of the crash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nam-Đông nam

英語

south-southeast

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đông-đông nam.

英語

east-southeast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiệp hội các quốc gia Đông nam Á

英語

association of southeast asian nations

最終更新: 2014-11-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- câm miệng lại đi! anh đang ở Đông nam Á.

英語

you're in southeast asia now, pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đông nam ixhuatlan

英語

ixhuatlan del sureste

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"thời tiết ôn hòa ở vùng đông nam.

英語

"weather moderate to the southeast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mấy người Đông nam Á tới mua đồ.

英語

the southeast asian buyers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-góc phía Đông nam.

英語

- how many exits are there in this room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tết được tổ chức ở những quốc gia đông áđông nam á

英語

it was held in what month

最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một bốt điện thoại ở góc đông nam.

英語

there is a pay phone on the southeast corner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,932,330 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK