人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có thấy cái mũ nào quanh đây không?
have you seen a hat around here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có cái mũ của tôi không
don't you have my hat
最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:
tôi có một người bạn gái có một cái giống y như vầy.
i have a girlfriend who has one just like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống y cái gã balan.
like the polack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực ra là... chồng tôi có một cái giống y hệt.
actually... my husband has one just like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ cô ấy không muốn một cái giống y hệt đâu.
maybe she wouldn't want one just exactly the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái mũ
- the helmet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái mũ!
- hat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái kia nhìn giống cỗ máy mũ bảo hiểm nho nhỏ nhỉ.
that is just like a little helmet machine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng giống như với cái mũ.
just like i did the hat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh lấy cái mũ đó từ trường đào tạo y tá à?
where'd you get that hat from, nursing school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay là b? n nó có b? o hi?
it's not like they got social security numbers, is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y th? o nào nó không mu? n t?
no wonder he didn't want to do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái t? "trinh n?" làm ngu? i ta chú y
it was "virgin" that caught people's attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
coi n#224;o!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質: