プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ đến
i'll pass that along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đến.
i'ii be there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ đến.
- i'll see you there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đến ngay.
i'll be right there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi sẽ đến ngay!
i'll be right up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ đến ngay.
- coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tốt. tôi sẽ đến.
he tried to reach you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đến đón bạn
i will come to pick you up
最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trai tôi sẽ đến.
my brother should be here soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đến, ngay thôi...
i will be, just as soon as...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời của tôi sẽ đến.
- my time will come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi xong sớm, tôi sẽ đến chỗ bạn.
if i finish early, i'll drop by your place.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có dịp bạn hãy ghé thăm quê tôi nhé
if you have a chance
最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ đến ngay.
help is on the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fitz, tôi sẽ đến sheffield.
fitz, i'm gonna make the trip to sheffield.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu có dịp hãy ghé qua.
-stop by if you get a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ đến albany.
we'll go to albany.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi sẽ đến mexico
- we're going to meet you in mexico.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có dịp, tao sẽ tìm cho mày một con chó con.
first chance i get, i'll get you a puppy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có dịp đến luân Đôn thì phải mang cho ông ấy ăn thử.
we must remember to take him a jar when we go to london.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: