検索ワード: nếu có dịp tôi sẽ đến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nếu có dịp tôi sẽ đến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đến

英語

i'll pass that along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đến.

英語

i'ii be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ đến.

英語

- i'll see you there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đến ngay.

英語

i'll be right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đến ngay!

英語

i'll be right up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ đến ngay.

英語

- coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tốt. tôi sẽ đến.

英語

he tried to reach you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đến đón bạn

英語

i will come to pick you up

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trai tôi sẽ đến.

英語

my brother should be here soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến, ngay thôi...

英語

i will be, just as soon as...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời của tôi sẽ đến.

英語

- my time will come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi xong sớm, tôi sẽ đến chỗ bạn.

英語

if i finish early, i'll drop by your place.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có dịp bạn hãy ghé thăm quê tôi nhé

英語

if you have a chance

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đến ngay.

英語

help is on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

fitz, tôi sẽ đến sheffield.

英語

fitz, i'm gonna make the trip to sheffield.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu có dịp hãy ghé qua.

英語

-stop by if you get a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đến albany.

英語

we'll go to albany.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ đến mexico

英語

- we're going to meet you in mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có dịp, tao sẽ tìm cho mày một con chó con.

英語

first chance i get, i'll get you a puppy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có dịp đến luân Đôn thì phải mang cho ông ấy ăn thử.

英語

we must remember to take him a jar when we go to london.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,152,691 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK