プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con gái tôi 3 tuổi.
my daughter's name is
最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi...?
what if...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
*** 3 tuổi ***
three years maggie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi...\-3!
i'm... - three!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu 3 tuổi
i'm 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi giàu.
if i were rich,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi hỏi?
if i asked?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó tôi chỉ mới 3 tuổi.
i was 3 years old then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy lớn hơn tôi 3 tuổi
she is 1 year older than me
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ấy 3 tuổi
he is 3 years older than me
最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi bỏ thì.
if i'm being pulled off that i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 tuổi, chắc vậy.
three, i think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu tôi có thể.
- if i'll be able to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tôi, 3:30?
my house, 3:30?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và khi tôi lên 5, em tôi 3 tuổi,
and when i was 5 years old, and my sister was 3,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho tôi 3 ngày.
give me three days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần trước tới thăm chú tôi mới 3 tuổi.
no, i was three when i last visited him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu tôi không nhầm...
if i'm not mistaken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 tuổi? 3 tuổi rưỡi?
three and a half?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy cho tôi 3 đứa.
she has given me three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: