プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sống ở đó
that's where i live.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà tôi sống ở đó.
got a grandma there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia đình tôi sống ở đó.
my family lives there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gia đình tôi sống ở đó.
- it's where my family lives.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sống ở neya.
i live in neya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sống ở ngay dưới đường đó.
i lived just down the road.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sống ở thái bình
i live in thai binh city
最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn sống ở đó,
he's alive in there,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ở torrance, tôi sống ở đó luôn.
- in torrance, where i live.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sống ở canada.
- i live in canada.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã không thể sống ở đó được...
i couldn't stay over there...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu muốn tôi sống ở đâu
15 days?
最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia đình tôi sống ở đây.
my family lives here.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sống ở tầng thượng
- i live on the top floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ ai sống ở đó?
- who lives there now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở hà nội việt nam
tôi 42 tuổi
最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi sống ở newyork.
now i'm living in new york.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ tôi sống ở đây à?
did you think that i live here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không có ai sống ở đó.
-no one lives there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở 1203 đường washington
i live at 1203 washington street
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照: