人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng anh của tôi không tốt
we will meet soon
最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của bạn tốt
you speak english very good
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không tốt lắm
最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không được tốt lăm
my english is not good
最終更新: 2018-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh không tốt
i do not speak english well
最終更新: 2018-06-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
xin lỗi vì tiếng anh của tôi không tốt lắm
looking forward to seeing you at a recent date
最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà
lonely elderly people
最終更新: 2023-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh là tiếng mẹ đẻ của bạn phải không?
is english your mother tongue?
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không được tốt bạn thông cảm nhé
i don't know what you mean
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không thành thạo lắm
i am busy now
最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa học tiếng anh của bạn
最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của ông ấy rất tốt.
his english really is very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không được tốt lăm, mong giáo sư châm trước
my english is not very good, please correct me first
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của rama bai cũng rất tốt
rama bhai also... superb english!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên tiếng anh của nó
trang
最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của anh tốt hơn nhiều đó.
your english is a lot better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng tiếng anh của tôi
i will try to improve english
最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi dở lắm.
my english is bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không được tốt, mong bạn không phiền nếu tôi không lịch sự
my english is not good, hope you don't mind if i'm not polite
最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng như tiếng anh của anh thôi.
as is your english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: