検索ワード: nền tảng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nỀn tẢng

英語

foundation

最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đa nền tảng

英語

cross-platform

最終更新: 2011-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền tảng vững chắc

英語

solid knowledge base

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nền tảng.

英語

no foundation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm tên & nền tảng

英語

add & platform name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hỗ trợ nền tảng java

英語

java platform support

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cháu đã có nền tảng sẵn

英語

he has taught me something. keep handles and all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

♪ một khi nền tảng đã mất ♪

英語

♪ once the foundation's cracked ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nền tảng mua hàng trực tuyến

英語

of course i was just a student and didn't have a lot of money, most of my clothes were bought for me by my mother and i usually only used that money to buy the food i loved

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó là nền tảng của ansatsuken.

英語

these are the pillars of ansatsuken .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nền tảng này hoàn toàn vững chắc.

英語

and the foundation's solid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tin tưởng, nền tảng của tình bạn.

英語

trust, the foundation of friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đó là nền tảng chắc chắn duy nhất.

英語

i gotta do business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó là chính sách nền tảng của hắn

英語

that's his platform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy giải thích trên nền tảng đạo đức.

英語

explain the moral basis of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu may mắn đó, một công việc nền tảng.

英語

you're lucky, a foundation job

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

intel giới thiệu nền tảng chip atom mới.

英語

intel introduces new atom chip platform.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hai người có cùng 1 nền tảng rồi à?

英語

- charlie? - you guys are on first name basis now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngôi nhà này là nền tảng mà ta được xây dựng.

英語

this house is the foundation upon which i was built.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

...một nền tảng vững chắc để xây dựng tương lai.

英語

...a very strong foundation on which to build a future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,730,157,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK