検索ワード: nợ gốc vay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nợ gốc vay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trả nợ gốc vay

英語

loan principal

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trẢ nỢ gỐc

英語

principle debts payment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền chi trả nợ gốc vay

英語

cash repayments of principals of borrowings

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả nợ gốc nn

英語

root debt 0

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả nợ gốc năm nay

英語

principle debts payment 0

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty hoàn toàn đủ khả năng cân đối nguồn thu từ khấu hao tscĐ để lại và lợi nhuận ròng để hòan trả nợ gốc và lãi vay

英語

the company fully capable of balancing revenues from depreciation and amortization to net earnings to repay principal and interest

最終更新: 2014-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài khoản giao dịch duy nhất, không hủy ngang để bên b trả nợ gốc, lãi, lợi nhuận cho bên a như sau:

英語

the only, irrevocable trading account for party b to pay principal, interest and profit to party a is as follows:

最終更新: 2022-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,271,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK