検索ワード: neu em thich anh thi sao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

neu em thich anh thi sao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em thich het

英語

do you like boys or girls

最終更新: 2023-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn cô thi sao?

英語

what about you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay ông ấy không đến xem anh thi đấu sao

英語

where is he today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy anh thi với ai?

英語

oh, my gosh, who are you battling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các kỳ thi sao rồi?

英語

- how did you do with examinations?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều này khả thi sao? - vâng.

英語

-[macmillan ] this is reallypossible?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đến lúc để anh thi triển tài nghệ rồi

英語

it's time to let us see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao anh thi đấu với mấy gã đó bằng mấy gã này?

英語

yo, how we gonna compete with these guys with these guys?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi khoe con ban thi sao ban co the dịch tiếng viet khong vay

英語

i show you how you can translate vietnamese without it

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này cậu mặc quần sọt sát và mang giầy pa-tin thi sao?

英語

nigger! did you wear tight ass shorts and skates to a battle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước gì tôi đến đó xem anh thi đấu nhưng ngày mai tôi phải quay về washington rồi.

英語

gee, i wish i could go watch you, but i've gotta get back to washington.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô bạn gái fbi vừa đặt đơn đề nghị cho anh thi lại làm thám tử bằng một loạt phỏng vấn.

英語

your fbi girlfriend just put in a request for you to retake the detective's exam as a series of interviews.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết thúc mùa giải anh thi đấu 14 trận và ghi được một số bàn thắng vào lưới cardiff và manchester city.

英語

the arrival of spanish tactician pepe mel in january coincided with an upturn in fortunes for dorrans as he finished the season with 14 appearances under his belt and added goals against cardiff and eventual champions manchester city.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

40006=cấu hình phân vùng đã thay đổi, do vậy hiện đang thực thi sao lưu đầy đủ.

英語

40006=the volume configuration has changed, so now is executing a full backup.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nếu cô ấy lấy chồng thi sao? chuyện gì sẽ xảy ra? mình không biết nữa.

英語

and what if they married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

40007=phân vùng này mới được thêm vào một phân vùng mới, do vậy hiện đang thực thi sao lưu đầy đủ.

英語

40007=the volume is a newly added volume, so now is executing a full backup.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháng trước, cầu thủ 22 tuổi là một trong những thành viên của đội tuyển u21 anh thi đấu đến vòng bán kết giải vô địch u21 châu Âu được tổ chức tại ba lan.

英語

the 22-year-old was part of the england under-21 side that reached the semi-finals of the european championships in poland last month.

最終更新: 2017-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rodwell đã ba lần khoác áo cho đội tuyển anh trong đó trận gần đây nhất mà anh thi đấu cho tam sư khi vào sân thay người trong hiệp hai là trận hòa 2-2 với brazil vào tháng 6 năm 2013.

英語

rodwell has been capped three times for england, his most recent appearance coming as a second-half substitute in a 2-2 draw with brazil in june 2013.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xô-rô-ba-bên, con trai của sa-anh-thi-ên, và giê-sua, con trai của giô-xa-đác, bèn chổi dậy, khởi cất đền Ðức chúa trời tại giê-ru-sa-lem, có các tiên tri của Ðức chúa trời giúp đỡ.

英語

then rose up zerubbabel the son of shealtiel, and jeshua the son of jozadak, and began to build the house of god which is at jerusalem: and with them were the prophets of god helping them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,456,372 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK