プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"buổi lễ nhàm chán"?
my "school thing"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cháu thấy những buổi lễ tủn mủn chán ngắt.
i find it an awful chore, the services.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nghi thức thưởng trà này, mấy thứ lễ nghi buồn chán,
there's the painstaking ritual of serving tea, tedious decorum at balls,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chán làm y tá rồi.
i'm tired of being a nurse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: