検索ワード: ngày mai tôi sẽ tới công ty (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngày mai tôi sẽ tới công ty

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ tới đó.

英語

i will be there tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ngày mai sẽ tới.

英語

we'll be there tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ tới bệnh viện.

英語

i'll go to the hospital tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ thử tới đó nữa.

英語

tomorrow i'll try to go in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngày mai tôi sẽ gọi.

英語

~ might never be mean

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ đem tiền tới cho ông.

英語

i will bring you the whole sum by tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai em sẽ tới budapest.

英語

now, you will travel to budapest tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ bị đưa tới trại tù attica.

英語

they're moving me to attica tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai tôi sẽ lo.

英語

oh, i'll have it for tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai, tôi sẽ đi.

英語

i'll head out tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh định ngày mai sẽ tới seoul.

英語

expect to be in seoul tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai tôi sẽ gọi lại

英語

i just got home from work

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai tôi sẽ quay lại.

英語

hẹn gặp bạn vào ngày mai.

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai tôi sẽ đón cậu!

英語

i'll pick you up tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ cử đặc vụ tới văn phòng công ty cậu.

英語

we've sent agents to your office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai chúng ta sẽ tới chiếm nó.

英語

tomorrow we will go and get it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai chúng ta sẽ tới... trạm cuối cùng...

英語

tomorrow we reach our last port-of-call...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầu giờ sáng mai tôi sẽ xin lệnh khám nhà và công ty anh ta.

英語

i'll get a search warrant for his office and house first thing in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai chúng ta sẽ tới đó xem. - Được.

英語

tomorrow we'll search there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng mai anh sẽ tới bệnh viện.

英語

i'm gonna be at the hospital by sunrise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,336,496 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK