検索ワード: ngòai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngòai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngòai

英語

exotropia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lé ẩn ngòai

英語

exophoria

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ra ngòai à?

英語

outside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngòai sa mạc.

英語

in the desert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuột bên ngòai

英語

mouse outside

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin lỗi ra ngòai đi

英語

excuse me,fellas. out of the way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nghe đám đông ngòai kia.

英語

listen to the rabble outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên ngòai cơ-thể sống

英語

in vitro

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chờ hàng ném từ ngòai vào

英語

something was gonna come over the walls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố bảo con ở ngòai mà.

英語

i told you to stay outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bà kiểm tra ngòai vườn chưa?

英語

have you checked the garden?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguồn dữ liệu bên ngòai khác

英語

other external data source

最終更新: 2016-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ tiến ra ngòai bãi sa mạc.

英語

just headed out across the reach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc nó đang quanh quẩn ngòai đó.

英語

he might still be around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh tim bằng cảm nhận bên ngòai đồng ý

英語

you find one with the peripherals. okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngòai này có nhiều việc để làm ghê.

英語

you get that much action out here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngòai anh ra thì còn ai gác được chứ ?

英語

you're my cellmate. who else is going to do it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi cần anh ra ngòai làm tường trình.

英語

i'm gonna need to take a statement outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không ai có thể hù dọa bọn trẻ ngòai ta.

英語

- nobody freaks these kids out but me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, tôi sẽ ra ngòai đó và làm việc đúng.

英語

nah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,738,082,597 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK