検索ワード: người đàn ông tay to (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người đàn ông tay to

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có một người đàn ông trong tay đây.

英語

well, i got a man here in my arms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là một người đàn ông to lớn và mạnh khỏe.

英語

and you go around challenging people! you're big... andmacho...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phóng to chỗ người đàn ông đó.

英語

okay, tighten on that guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đàn ông bị còng tay đó có nguy hiểm không?

英語

is that man with the handcuffs dangerous?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người đàn ông to lớn, tên là mary, chuốt mi.

英語

no? big men with moustaches named mary who wear mascara.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay to.

英語

big man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông không phải là người đàn ông bạn chia tay với, được ông?

英語

he is not the man you broke up with, is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ta phải có đôi tay to lắm

英語

he must have had huge hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay to à?

英語

big arms?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay khốn to xác.

英語

you're a big fucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#một người yêu để tay nắm tay # a girl to hold in my arms

英語

"a girl to holding myarms

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- Ông nhầm to rồi đấy.

英語

- you're very mistaken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải là người có bàn tay to, ... ngón tay giống xúc xích khổng lồ

英語

does he have, like, super-gross hands that look like they're made out of big pink sausages? like eagle talons mixed with squid? wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn ông vì không một tay to nào xuất hiện ở tòa.

英語

thanks to you, not one fat cat saw a day in court.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người cắt ngón tay của ông và ông lại yêu người đó.

英語

a man chops off your fingers and you fall in love with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhẹ nhàng thôi, "tay to".

英語

easy, big fella.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xem người như cái lỗ đ*t...

英語

they must think i'm an idiot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ tay ông ra khỏi người cô ấy!

英語

get your hands off her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đừng có gắp lửa bỏ tay người chứ.

英語

don't you lay your guilt at my door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ta là một "mushroom". (người có trán cao, to)

英語

he's a mushroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,861,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK