プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
♪ người tôi yêu quý ♪
♪ my special one ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
người con gái tôi yêu
the girl i love
最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cho người tôi yêu.
{\pos(302,260)}{\*and love.}
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ giết chết người tôi yêu.
and they destroyed the man i loved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
#người... tôi... yêu # the man...
"the man... i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
những người tôi yêu thương
the people i love
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nàng ià người tôi yêu duy nhất.
she was all i ever wanted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
#người tôi yêu # the man i love
"the man i iove
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh có người yêu ở đó không?
you got a sweetheart back there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao, có người yêu ở dưới này à?
what, do you got a sweetheart down here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơn tất cả những người tôi từng yêu.
more than i've ever loved anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta có người yêu ở làng không?
- ls there a girl he loves in his village?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi yêu...
i love...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
linh hồn của người tôi yêu sẽ bị mất đi.
my lover's soul would be taken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu ban
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa trở thành người tôi yêu thích nhất.
fucking you, mate. you're my new fucking favorite person, fella.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trong những người tôi yêu quý đã biến mất
one of my favorite people has disappeared.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi yêu biển.
- i love the sea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu ở đâu
where do we go
最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
"và tôi đã lấy đi mạng sống của người tôi yêu."
"and i have taken my loved ones with me."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています