検索ワード: người thông minh và (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người thông minh và

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con người thông minh.

英語

smart man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người thông minh!

英語

one brain!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là người thông minh

英語

i've explained.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người thông minh.

英語

i am the smart one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày là người thông minh?

英語

you`re so fucking clever, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người vô thần thông minh?

英語

intelligent atheists?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nhật thông minh hơn cậu

英語

the japanese are smarter than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là một người thông minh.

英語

you're a clever guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn họ đều là người thông minh

英語

those wise men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta là người rất thông minh.

英語

you're a brilliant man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người thông minh mr. ames.

英語

you're a smart man mr. ames.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổng là một người khá thông minh.

英語

- he's pretty smart man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người mà thông minh hơn tôi

英語

that are much smarter than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người nghĩ mình thông minh lắm sao.

英語

you think you're so smart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con là người thông minh, chàng trai.

英語

you know how to cross the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có vẻ là một người rất thông minh.

英語

you sound like a real smart guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài là 1 người thông minh, ngài varys.

英語

i could not help lord stark. - perhaps i can help his daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người phụ nữ thông minh hấp dẫn biết bao

英語

say hello to your friends on my behalf

最終更新: 2023-12-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô là người thông minh trong gia đình này.

英語

you're the smart one in the family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ben, anh là người thông minh nhất mà em biết.

英語

ben, you're the smartest guy i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,159,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK