検索ワード: người vợ tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người vợ tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một người vợ.

英語

a wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn người vợ?

英語

and the wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người vợ tốt đang chiếu.

英語

i'm watching someone's tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã làm một người vợ tốt.

英語

i give good wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người vợ hiền?

英語

a housewife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vài người vợ cũ.

英語

there's some ex-wives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-người vợ góa của tôi.

英語

- my widow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... là người vợ của con...

英語

-...as my wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 người vợ đang có thai.

英語

a pregnant wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một khăn san, một người vợ.

英語

choose one, not all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người vợ da đỏ của ông...

英語

- this indian wife you have...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không thể là một người vợ tốt sao?

英語

wouldn't you be a good wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có 1 người vợ yêu mình

英語

you have a wife in that house that loves you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 người vợ và 1 đứa con.

英語

wife and child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có gì mới về người vợ cũ?

英語

anything new on the ex-wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có người vợ rất nóng bỏng mà

英語

now it's too late. look, shitbird. you got it made!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"và người vợ yêu quý claire."

英語

"with his beloved wife, claire."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hay người vợ cũ hút máu của anh?

英語

or as my bloodsucking ex-wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bỏ ra khỏi người vợ tao, đồ khốn

英語

get off my wife, you asshole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và ông có một người vợ da đỏ?

英語

- and you had an indian wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,913,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK