検索ワード: người xem (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người xem

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các người xem.

英語

here, watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người xem đi.

英語

they left me with these scars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỏi mọi người xem!

英語

you ask anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này mọi người xem này

英語

hey! listen up! look up, everybody!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho mọi người xem với.

英語

- let all see

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, mọi người xem nè.

英語

check this out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, hai người, xem nè.

英語

hey, guys, check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vạch áo cho người xem lưng

英語

it's an ill bird that fouls its own nest

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cứ hỏi mọi người xem.

英語

ask around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người xem, là gì thế?

英語

look, what is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người xem điện thoại đi

英語

everybody, look at your cell phones right now! everybody!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy để cho người xem hứng hơn.

英語

keep the viewers interested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi, rất nhiều người xem đây !

英語

oh, man, wait until people see this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có bao nhiêu người xem vậy?

英語

- good job. - how many hits i get?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàng triệu người xem cậu khóc đó

英語

taco man cried in front of millions of people. ow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần cho 2 người xem thứ này.

英語

i need to show you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn show hàng cho mọi người xem!

英語

i really want to show everybody my dick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi người, xem tôi đánh sập nó đây

英語

- thanks, gail. - guys, watch me drill this down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con xin người xem xét lại, trụ trì.

英語

- i must ask you to reconsider, abbot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tìm thêm người xem các đoạn ghi hình.

英語

let's bring in some more bodies to review the footage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,711,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK