検索ワード: ngạc nhiên đấy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngạc nhiên đấy

英語

that's amazing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngạc nhiên đấy .

英語

now go find the grimhold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngạc nhiên đấy!

英語

astonish me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ ngạc nhiên đấy.

英語

that's amazing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngạc nhiên đấy!

英語

howdy, boys!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngạc nhiên.

英語

for surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngạc nhiên?

英語

surprised?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô sẽ ngạc nhiên đấy.

英語

you'd be surprised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đáng ngạc nhiên đấy chứ.

英語

- that's awesome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ngạc nhiên đấy -Được rồi

英語

- oh, that would be amazing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngạc nhiên chưa.

英語

surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ngạc nhiên quá!

英語

what a lovely surprise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm tôi ngạc nhiên đấy.

英語

you astonish me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hết sức ngạc nhiên đấy!

英語

i am all astonishment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, chúa ơi, ngạc nhiên đấy.

英語

oh, my god, that's awesome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật đáng ngạc nhiên đấy, lily!

英語

(laughs) oh, yeah! - that was amazing, lily! - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ cô làm tôi ngạc nhiên đấy

英語

well... you really surprised me there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con sẽ ngạc nhiên đấy. - con?

英語

- you are in for a surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngạc nhiên không?

英語

it's me, marie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhìn tự nhiên đấy.

英語

- looks natural. - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,111,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK