プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngạt thở
asphyxia
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
ngột ngạt.
stifling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngạt thở quá
and it's airtight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị ngạt thở.
suffocated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À... ngạt thở.
ah... asphyxiation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(chứng) ngạt
asphyxia
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
anh ấy ngạt mũi
his nose is stuffed up
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
nào làngột ngạt .
there's stifling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngạt thanh-quản
laryngismus
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
- con suýt chết ngạt.
i almost suffocated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngột ngạt quá hả?
- too hot, too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không gian ngột ngạt
stifling space
最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chút nữa tôi chết ngạt.
man, i almost choked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bị ngạt mũi à?
is your nose blocked?
最終更新: 2016-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các cậu, tớ ngạt thở.
- you guys, i choked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy sẽ bị ngạt mất.
he could choke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông thấy ngột ngạt không?
you don't feel cramped in here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong này ngột ngạt quá.
- it's stifling hot in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-không khí ngột ngạt quá !
- smell the stale air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà già này sắp bị ngạt thở.
this old woman gonna run out of air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: