プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chết
dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 12
品質:
chết.
die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
- chết
- then, die
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chết.
damn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(chẾt)
(die)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết... chết.
dead... dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết! chết!
die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chết! chết!
- dead!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết...chết...chết....
dead ... dead ... dead ....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ngộp thở quá.
i'm hyperventilating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi bị ngộp nước.
- i drowned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết ngộp trong nước.
dead in the water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(chẾt chẾt chẾt chẾt chẾt...)
(die die die die die die...)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con có thể bị ngộp nước đấy.
you could drown, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi bị ngộp thở dưới này.
hey, what's wrong with this wreck?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lão già định cho tôi chết ngộp vì thối hay sao?
you trying to stink me to death, old man? chupa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự ngộp thở vì kim đồng hồ cứ không ngừng chạy.
you know, squeezing that watch won't stop time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn vừa mới ngồi ở đó... và tôi đã bắt đầu ngộp thở.
he was just sitting there... and i started choking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta sẽ không đuổi cổ cô ra, nhưng cô sẽ chết ngộp trong nước đấy.
he won't kick you out, but you're dead in the water, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đang nói về cháy tại nhà, chết đuối, tai nạn xe hơi, ngộp thở, ngộ độc thực phẩm, điện giật.
we're talking about household burns, drownings, car accidents, suffocation, food poisonings, electrocution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: