プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ngủ chưa?
-coming to bed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
dre, con ngủ chưa
dre, you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
最終更新: 2017-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ chưa, john?
are you asleep, gianni?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đã ngủ chưa?
have you been to bed yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết buồn ngủ chưa ấy
end of sleep yet
最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ sắp ngủ chưa?
you guys turning in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tỉnh ngủ chưa đấy hả.
boy 2: wake up, douche.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em lên giường ngủ chưa?
i go to bed to sleep
最終更新: 2021-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nữ bá tước, bà ngủ chưa?
little countess, are you asleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em thấy hết buồn ngủ chưa?
you feel wide awake now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai thẫy thằng bé ngủ chưa?
has anyone ever seen the baby sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
helena, chuẩn bị đi ngủ chưa?
helena, are you ready for bed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
luồn qua cái đó và thần kỳ chưa nè!
through the thing and magically, bam!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coi thầy di chuyển ngoạn mục chưa nè!
observe how great i move side by side!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác buồn ngủ chưa hết nó và tôi ngồi ăn sáng
sleep in our eyes
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: