プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngừng
stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
ngừng.
hold up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngừng lại
stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
ngừng bắn.
"hold your" fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ngừng bắn!
cease fire !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
****[nhạc ngừng]
♪ ♪ [ ends ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngừng hết mọi việc nhé..
you stopped wearing the necklace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngừng ngay việc này lại!
stop humping'!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn ngừng việc này sao.
it's almost like you want to quit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ngừng.
i can't help it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngừng! ngừng!
stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ngừng học hỏi và làm việc
never stop learning and making money
最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông có thể ngừng việc ấy được rồi.
you can stop looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu ngừng quay, pete sẽ đuổi việc tôi.
if i stop filming, pete's gonna fire me. - dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngừng lại, ngừng!
stop, stop, stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngừng! ngừng đi!
stop, stop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không thể ngừng nghĩ về việc đó.
i can't stop thinking about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngừng bắn, ngừng bắn
cease fire. cease fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã tạm thời ngừng việc xuất bản.
we just pulled the plug on publication.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã thật sự ngừng làm việc cho họ chứ?
are you really done working for them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: