検索ワード: ngựa một sừng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngựa một sừng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một sừng

英語

monocerous

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ngựa một sừng của em!

英語

my unicorn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"chú ngựa một sừng to lớn"...

英語

one big unicorn by...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngựa một sừng, em yêu chúng ♪

英語

uni, uni, unicorns i love them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cỡi ngựa một bên."

英語

i ride side-saddle."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngựa một sừng, em có thể nuôi một con ♪

英語

uni, unicorns, i could pet one

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ là la lá la la em yêu ngựa một sừng

英語

la, la, la, la i love unicorns

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn cưỡi ngựa một vòng nữa.

英語

i want another pony ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn có mười con ngựa, một vợ.

英語

he has ten horses, one squaw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh quá say để cỡi ngựa một mình.

英語

you're too drunk to ride alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta cưỡi ngựa một mình làm gì?

英語

what was she doing riding alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người kia có lẽ hơi mặt ngựa một chút.

英語

the other man may have been a bit horsey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tụi bây phải mang một con ngựa một sừng đồ chơi mới về cho cô bé này.

英語

you have to get the little girl a new unicorn toy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyến xe ngựa, một tiếng nữa nó khởi hành.

英語

-the stage, it leaves in an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi còn phải cỡi ngựa một quảng đường dài.

英語

i have a long ride tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cởi ngựa một mình trên đồng hoang không có ai bên cạnh.

英語

lonely riding on the moors with no one at your side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một chú ngựa một sừng, mạnh mẽ và tự do, nghĩ rằng mình hạnh phúc, như trước giờ vẫn vậy.

英語

"one big unicorn, strong and free "thought he was happy as he could be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng nếu mình thắng cậu, cậu phải buộc tóc đuôi ngựa một tháng!

英語

but, if i won you will have to wear a ponytail for a month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy bắt đầu từ ngày mai, tất cả mọi người... đều phải cưỡi ngựa một bên.

英語

starting tomorrow, we ride side to side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ cưỡi ngựa một ngày một đêm. và chỉ dám chợp mắt khi nghĩ sẽ không thể bị đuổi kịp.

英語

they rode a day and a night until they dared sleep without a search party catching up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,334,030 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK