検索ワード: nghỉ dưỡng sức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghỉ dưỡng sức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đơn nghỉ dưỡng sức

英語

application for convalescence

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nghỉ dưỡng sức sau sinh

英語

postpartum health convalescence

最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhà nghỉ dưỡng.

英語

summer house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nghỉ dưỡng biển

英語

- resorts on the island

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- nghỉ dưỡng ư?

英語

- your health?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi nghỉ dưỡng.

英語

i've been away for me health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nghỉ dưỡng biển đảo

英語

- resorts on the island

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Để dưỡng sức, ok?

英語

recuperating ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghỉ dưỡng sức sau sinh theo quy định

英語

prescribed postpartum health convalescence

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẾ ĐỘ nghỈ dƯỠng sỨc sau Ốm Đau:

英語

convalescence regime after illness:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

con nên dưỡng sức chứ.

英語

you should be convalescing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ chú ý đến việc nghỉ dưỡng

英語

it's really hard for what you want

最終更新: 2020-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà nghỉ dưỡng của chúng ta.

英語

our summer house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp

英語

- luxury sea resort tourism

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân sự thông báo tôi được nghỉ dưỡng sức sau sinh

英語

最終更新: 2023-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến nó thành một khu nghỉ dưỡng.

英語

develop it into a tourist resort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn không phải là nghỉ dưỡng rồi.

英語

not a rest cure, i assure you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn đi đảo nghỉ dưỡng chứ?

英語

we're gonna still go to that island getaway, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khÔng hÚt thuỐc trong khu nghỉ dưỡng

英語

non-smoking resort

最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi nghỉ dưỡng ở diamondback.

英語

we're... we're vacationing at diamondback.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,425,359 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK