プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thử đi
try
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
thử đi,
you'll try.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thử đi
- try some. - no, sweetie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghe thử.
listen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thử đi!
try it! try it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầm thử đi.
- just hold it like this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này, thử đi.
come, you try.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nói nghe thử.
what is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghe này, anh phải cố thử đi.
look, i need you to just try.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thử đi, thử đi.
try, try, try. hurry, hurry, hurry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhắc lại tao nghe thử
let me hear you say it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi nghe thử nào.
let me hear it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, nghe thử coi.
alright. let's hear it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, nghe thử nè?
okay, well, hang out for a second, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghe thử xem. cười rồi.
it's me ,dad she's smiling , smile !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe thử đi, nhỡ đâu anh thích thì sao?
give it a try, you might be surprised
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghe thử một màn nhé?
will you listen to a scene?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói nghe thử cái kế hoạch của anh đi, face.
please, do share with us your plan, face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tập trung nghe thử giọng.
ssh! concentrate on the auditions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các anh muốn nghe thử không?
would you like to hear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: