プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghiên cứu sinh
post-graduate courses
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
nghiên cứu
research
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
nghiên cứu?
a study?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm nghiên cứu.
doing science.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghiên cứu gì?
what kind of research?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-nghiên cứu lại?
- back to formula?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người nghiên cứu:
prepared by:
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
cô là nghiên cứu sinh hay y tá?
you studying on nursing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bè cứu sinh.
lighter
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Ông nghiên cứu sinh hóa và chất độc à?
biochemistry/toxicology?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghiên cứu sinh bốn năm mà biết có thế à.
four-year fellowship to learn that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xuồng cứu sinh.
lighten
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chỗ xuồng cứu sinh!
by the lifeboats!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là thuyền cứu sinh
this is one of humanities lifeboats.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khoang cứu sinh kích hoạt.
evac pod engaged.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đứa bé là mỏ vàng để nghiên cứu sinh học nhưng mẹ nó cũng thế.
the child may be a biological goldmine, but so is her mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải tới trạm xuồng cứu sinh.
must go to the lifeboat stations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có phao cứu sinh không?
you have a life preserver?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ra thuyền cứu sinh, đi nào
- lifeboat. come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các thuyền cứu sinh đã sẵn sàng.
lifeboats secure to deploy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: