検索ワード: nghiên cứu sinh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghiên cứu sinh

英語

post-graduate courses

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nghiên cứu

英語

research

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

nghiên cứu?

英語

a study?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm nghiên cứu.

英語

doing science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghiên cứu gì?

英語

what kind of research?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-nghiên cứu lại?

英語

- back to formula?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nghiên cứu:

英語

prepared by:

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cô là nghiên cứu sinh hay y tá?

英語

you studying on nursing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứu sinh.

英語

lighter

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ông nghiên cứu sinh hóa và chất độc à?

英語

biochemistry/toxicology?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghiên cứu sinh bốn năm mà biết có thế à.

英語

four-year fellowship to learn that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xuồng cứu sinh.

英語

lighten

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chỗ xuồng cứu sinh!

英語

by the lifeboats!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là thuyền cứu sinh

英語

this is one of humanities lifeboats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoang cứu sinh kích hoạt.

英語

evac pod engaged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đứa bé là mỏ vàng để nghiên cứu sinh học nhưng mẹ nó cũng thế.

英語

the child may be a biological goldmine, but so is her mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải tới trạm xuồng cứu sinh.

英語

must go to the lifeboat stations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có phao cứu sinh không?

英語

you have a life preserver?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ra thuyền cứu sinh, đi nào

英語

- lifeboat. come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các thuyền cứu sinh đã sẵn sàng.

英語

lifeboats secure to deploy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,704,493 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK