検索ワード: ngoài lãnh thổ việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngoài lãnh thổ việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

liên doanh ngoài lãnh thổ.

英語

incorporate offshore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việt nam

英語

vietnam

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 11
品質:

ベトナム語

việt nam.

英語

vietnamese.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

một lãnh thổ!

英語

one land!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lãnh thổ bắc Úc

英語

northern territory

最終更新: 2016-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu vực, lãnh thổ

英語

territory

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các lãnh thổ tây bắc

英語

northwest territories

最終更新: 2014-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lãnh thổ của nước mỹ.

英語

territory of the united states of america.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trên lãnh thổ nước pháp?

英語

are the french terrestrials?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là lãnh thổ của tôi

英語

it's my old stomping ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ nói chúng tôi phải giành lại lãnh thổ ngày xưa từ người việt nam.

英語

they say we must regain our old lands from the vietnamese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một lãnh thổ, một vị vua,

英語

one land, one king,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- và lãnh thổ new mexico.

英語

- and the new mexico territory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...lãnh thổ của mình cho cộng sản.

英語

- i don't know, lieutenant. ...its territory to the communists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lãnh thổ nhỏ bé của chúng tôi.

英語

our little place in the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẻ nào dám vào lãnh thổ của ta?

英語

who enters my domain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho dù tiên ở lãnh thổ nào cũng được.

英語

it does not matter what realm they were from.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...khi nào kansas trở thành lãnh thổ của tôi?

英語

...when kansas became a territory?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

national defense bonds. ranh giới bảo vệ lãnh thổ.

英語

national defense bonds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-all matting và formply - lãnh thổ được định nghĩa là thế giới -all plywood - lãnh thổ được định nghĩa là bắc mỹ và nam mỹ

英語

-all matting and formply - territory is the world -all plywood – territory is defined as north and south america

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,737,842,756 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK