プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
♪ trời đang mưa
' * it's raining
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
ngoài trời mưa đang rơi.
the rain is falling outside.
最終更新: 2013-03-17
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa to
it's rainning hard
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa mà.
right now ? it's pouring rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời vẫn đang mưa?
is it still raining?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa nặng hạt
i'm watching the rain
最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa lớn hơn.
it rains more heavily.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
bộ trời đang mưa hả?
is it raining?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời mưa
it is raining
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
- Đi mà, trời đang mưa.
it's raining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở đây trời đang mưa dầm
it's raining here.
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ê, ông chủ, trời đang mưa.
- work between the drops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa rồi.
it's going to rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, trời đang mưa như trút mà.
hey. it's pouring out there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trời sắp mưa.
- it's gonna rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bây giờ thì trời đang mưa.
but right now it's raining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét trời mưa
i hate rain
最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ghét trời mưa.
i hate the rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi đâu? - lúc đó trời đang mưa!
- where did you run?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ trời sẽ mưa.
now it will rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: